Bước tới nội dung

diphthong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪf.θɒŋ(g)/ (Anh), /ˈdɪp.θɒŋ(g)/ (Anh), /ˈdɪf.θɔŋ/ (Mỹ), /ˈdɪp.θɔŋ/, (Mỹ), /ˈdɪf.θɑŋ/ (Canada; Mỹ, địa phương), /ˈdɪp.θɑŋ/ (Canada; Mỹ, địa phương)
British Columbia, Canada (nam giới)
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ

[sửa]

diphthong (số nhiều diphthongs)

  1. Nguyên âm đôi, nhị trùng âm.

Tham khảo

[sửa]