consonant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɒn.sə.nənt/

Tính từ[sửa]

consonant /ˈkɒn.sə.nənt/

  1. (Âm nhạc) Thuận tai, êm ái, du dương.
  2. Hoà hợp, phù hợp.
    consonant with one's duty — phù hợp với bổn phận của mình, đúng với bổn phận của mình

Danh từ[sửa]

consonant /ˈkɒn.sə.nənt/

  1. (Ngôn ngữ học) Phụ âm.

Tham khảo[sửa]