Phụ lục:Danh mục bộ thủ chữ Hán/卜
Giao diện
卜 (bộ Bốc)
[sửa]+0 nét
[sửa]+1 nét
[sửa]+2 nét
[sửa]+3 nét
[sửa]+4 nét
[sửa]+5 nét
[sửa]+6 nét
[sửa]卥, 卦, 卧, 㔽, 𠧞, 𠧟, 𠧠, 𠧡, 𠧢, 𠧣, 𠧤, 𠧥, 𠧦, 𠧧, 𠧨, 𫧮, 𰆃
+7 nét
[sửa]𠧩, 𠧪, 𠧫, 𠧬, 𠧭, 𠧮, 𠧯, 𠧰, 𠧱, 𠧲, 𠭉, 𫧯, 𰆄, 𰆅, 𰆆, 𱑖