卡
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
卡 |
Chữ Hán[sửa]
|
卡 (bộ thủ Khang Hi 25, 卜+3, 5 nét, Thương Hiệt 卜一卜 (YMY), tứ giác hiệu mã 21231, hình thái ⿱上卜)
Ký tự dẫn xuất[sửa]
Mã hóa[sửa]
Dữ liệu Unihan của “卡” | |
---|---|
|
Tham khảo[sửa]
- Khang Hi từ điển: tr. 158, ký tự 1
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 2781
- Dae Jaweon: tr. 362, ký tự 1
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 92, ký tự 4
- Dữ liệu Unihan: U+5361
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Từ nguyên[sửa]
giản. và phồn. |
卡 |
---|
Có thể là cùng gốc với 夾 (Hán cổ *kreːb).
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
卡
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự đa ngữ
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Triều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Quảng Đông
- Động từ tiếng Cám
- Động từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Mân Nam
- Động từ tiếng Triều Châu
- Động từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Nam
- Danh từ tiếng Triều Châu
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Động từ
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng