Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+535C, 卜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-535C

[U+535B]
CJK Unified Ideographs
[U+535D]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Sự tiến hóa của chữ 卜 trong lịch sử
Giáp cốt văn Kim văn Đại triện Tiểu triện

TK 16–11 TCN

TK 11–3 TCN


Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Văn học) Củ cải.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bói, bóc, vúc, bốc, vốc, vóc, bặc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɔj˧˥ ɓawk˧˥ vuk˧˥ ɓəwk˧˥ vəwk˧˥ vawk˧˥ ɓa̰ʔk˨˩ɓɔ̰j˩˧ ɓa̰wk˩˧ jṵk˩˧ ɓə̰wk˩˧ jə̰wk˩˧ ja̰wk˩˧ ɓa̰k˨˨ɓɔj˧˥ ɓawk˧˥ juk˧˥ ɓəwk˧˥ jəwk˧˥ jawk˧˥ ɓak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɔj˩˩ ɓawk˩˩ vuk˩˩ ɓəwk˩˩ vəwk˩˩ vawk˩˩ ɓak˨˨ɓɔj˩˩ ɓawk˩˩ vuk˩˩ ɓəwk˩˩ vəwk˩˩ vawk˩˩ ɓa̰k˨˨ɓɔ̰j˩˧ ɓa̰wk˩˧ vṵk˩˧ ɓə̰wk˩˧ və̰wk˩˧ va̰wk˩˧ ɓa̰k˨˨