Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+535C, 卜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-535C

[U+535B]
CJK Unified Ideographs
[U+535D]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Văn học) Củ cải.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bói, bóc, vúc, bốc, vốc, vóc, bặc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓɔj˧˥ ɓawk˧˥ vuk˧˥ ɓəwk˧˥ vəwk˧˥ vawk˧˥ ɓa̰ʔk˨˩ɓɔ̰j˩˧ ɓa̰wk˩˧ jṵk˩˧ ɓə̰wk˩˧ jə̰wk˩˧ ja̰wk˩˧ ɓa̰k˨˨ɓɔj˧˥ ɓawk˧˥ juk˧˥ ɓəwk˧˥ jəwk˧˥ jawk˧˥ ɓak˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓɔj˩˩ ɓawk˩˩ vuk˩˩ ɓəwk˩˩ vəwk˩˩ vawk˩˩ ɓak˨˨ɓɔj˩˩ ɓawk˩˩ vuk˩˩ ɓəwk˩˩ vəwk˩˩ vawk˩˩ ɓa̰k˨˨ɓɔ̰j˩˧ ɓa̰wk˩˧ vṵk˩˧ ɓə̰wk˩˧ və̰wk˩˧ va̰wk˩˧ ɓa̰k˨˨