卜
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
卜 |
Chữ Hán[sửa]
Thư pháp |
---|
![]() |
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 2
- Bộ thủ: 卜 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+535C (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: bǔ (bu3)
- Phiên âm Hán-Việt: bốc, bặc
- Wade–Giles: pu3
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
卜
- (Văn học) Củ cải.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
卜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔj˧˥ ɓawk˧˥ vuk˧˥ ɓəwk˧˥ vəwk˧˥ vawk˧˥ ɓa̰ʔk˨˩ | ɓɔ̰j˩˧ ɓa̰wk˩˧ jṵk˩˧ ɓə̰wk˩˧ jə̰wk˩˧ ja̰wk˩˧ ɓa̰k˨˨ | ɓɔj˧˥ ɓawk˧˥ juk˧˥ ɓəwk˧˥ jəwk˧˥ jawk˧˥ ɓak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔj˩˩ ɓawk˩˩ vuk˩˩ ɓəwk˩˩ vəwk˩˩ vawk˩˩ ɓak˨˨ | ɓɔj˩˩ ɓawk˩˩ vuk˩˩ ɓəwk˩˩ vəwk˩˩ vawk˩˩ ɓa̰k˨˨ | ɓɔ̰j˩˧ ɓa̰wk˩˧ vṵk˩˧ ɓə̰wk˩˧ və̰wk˩˧ va̰wk˩˧ ɓa̰k˨˨ |