卜
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
卜 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: bǔ (bu3)
- Phiên âm Hán-Việt: bốc, bặc
- Wade–Giles: pu3
Từ nguyên
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]卜
- (Văn học) Củ cải.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
卜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔj˧˥ ɓawk˧˥ vuk˧˥ ɓəwk˧˥ vəwk˧˥ vawk˧˥ ɓa̰ʔk˨˩ | ɓɔ̰j˩˧ ɓa̰wk˩˧ jṵk˩˧ ɓə̰wk˩˧ jə̰wk˩˧ ja̰wk˩˧ ɓa̰k˨˨ | ɓɔj˧˥ ɓawk˧˥ juk˧˥ ɓəwk˧˥ jəwk˧˥ jawk˧˥ ɓak˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔj˩˩ ɓawk˩˩ vuk˩˩ ɓəwk˩˩ vəwk˩˩ vawk˩˩ ɓak˨˨ | ɓɔj˩˩ ɓawk˩˩ vuk˩˩ ɓəwk˩˩ vəwk˩˩ vawk˩˩ ɓa̰k˨˨ | ɓɔ̰j˩˧ ɓa̰wk˩˧ vṵk˩˧ ɓə̰wk˩˧ və̰wk˩˧ va̰wk˩˧ ɓa̰k˨˨ |