卞
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
卞 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 변
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Tính từ[sửa]
卞
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
卞 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɛ̰ʔn˨˩ ɓe̤n˨˩ ɓiə̰ʔn˨˩ ɓɛ̤n˨˩ | ɓɛ̰ŋ˨˨ ɓen˧˧ ɓiə̰ŋ˨˨ ɓɛŋ˧˧ | ɓɛŋ˨˩˨ ɓəːŋ˨˩ ɓiəŋ˨˩˨ ɓɛŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɛn˨˨ ɓen˧˧ ɓiən˨˨ ɓɛn˧˧ | ɓɛ̰n˨˨ ɓen˧˧ ɓiə̰n˨˨ ɓɛn˧˧ |