Bước tới nội dung

Pyrrhic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪr.ɪk/

Từ tương tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Theo tên tiếng Anh của Quốc vương Pyrros nước Ipiros - người đã đánh tan quân La Mã nhưng phải hứng chịu tổn thất nặng nề.

Tính từ

[sửa]

Pyrrhic

  1. Có liên quan đến Pyrros. Xem Pyrrhic victory