Bước tới nội dung

Sino-Xenic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

Sino-Xenic ( không so sánh được)

  1. (Ngôn ngữ học) Liên quan đến âm đọc tiếng Trung trong tiếng Nhật, tiếng Triều Tiêntiếng Việt.