Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.5
Xem thêm
1.6
Từ đảo chữ
Đóng mở mục lục
Swiftie
1 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:
swiftie
Tiếng Anh
[
sửa
]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:
Swifties
Cách viết khác
[
sửa
]
Swifty
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
Swift
+
-ie
.
Cách phát âm
[
sửa
]
Âm thanh (Úc)
:
(
tập tin
)
Danh từ
[
sửa
]
Swiftie
(
số nhiều
Swifties
)
(
lóng
)
Người hâm mộ
của ca sĩ kiêm sáng tác nhạc người Mĩ
Taylor Swift
.
Xem thêm
[
sửa
]
Tom Swiftie
Từ đảo chữ
[
sửa
]
wifiest
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Từ có hậu tố -ie trong tiếng Anh
Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
Danh từ
Danh từ tiếng Anh
Danh từ tiếng Anh đếm được
Từ lóng tiếng Anh
Từ tiếng Anh được đặt theo tên người
Taylor Swift/Tiếng Anh
Người hâm mộ/Tiếng Anh
Thể loại ẩn:
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
Swiftie
1 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài