Bước tới nội dung

Từ tái tạo:Tiếng Chăm nguyên thuỷ/sa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Chăm nguyên thuỷ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *əsa.

Số từ

[sửa]

*sa

  1. một.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Aceh: sa
  • Chăm Duyên hải:
    • Tiếng H'roi: sa
    • Chăm:
      • Tiếng Chăm Tây: ha
      • Tiếng Chăm Đông: sa
  • Chăm Cao nguyên:
    • Chu Ru-Bắc Chăm:
      • Tiếng Chu Ru: sa
      • Bắc Chăm:
        • Ra Glai:
          • Tiếng Ra Glai Bắc: sa
          • Tiếng Ra Glai Nam: sa
          • Tiếng Ra Glai Cát Gia: tha
        • Tiếng Tsat: sa³³
    • Gia Rai-Ê Đê:
      • Tiếng Bih: sa
      • Tiếng Gia Rai: sa
      • Tiếng Ê Đê: sa