Từ tái tạo:Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ/gurban

Từ điển mở Wiktionary
Mục này chứa các thuật ngữ và gốc được tái tạo lại. Do đó, (các) thuật ngữ trong mục từ này không được chứng thực trực tiếp, nhưng được giả thuyết là tồn tại dựa trên bằng chứng so sánh.

Tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ[sửa]

Số từ[sửa]

*gurban

  1. ba.

Hậu duệ[sửa]

  • Trung Mông Cổ:
    • Tiếng Mông Cổ trung đại: غوربان(ğwrbân) (Muqaddimat al-Adab)
  • Nam Mông Cổ:
  • Tiếng Daur: guarab
  • Tiếng Mogholi: غربان (ghorbån)