Thể loại:Bản mẫu
Giao diện
Trang mới nhất và cũ nhất |
---|
Newest pages ordered by last category link update:
Không có trang nào phù hợp với các tiêu chuẩn này. |
Oldest pages ordered by last edit:
Không có trang nào phù hợp với các tiêu chuẩn này. |
An organizing category intended for all templates in use on Wiktionary.
Xem thêm: Wiktionary:Bản mẫu, meta:Help:Template
- Category:Bản mẫu biểu quyết: Bản mẫu biểu quyết trên Wiktionary.
- Category:Bản mẫu bảng tự động: Templates used to generate word tables (like Template:table:seasons).
- Category:Bản mẫu bảo quản: Templates used in the administration of Wiktionary.
- Category:Bản mẫu bố cục: Templates used in creating specific layouts within entries.
- Category:Bản mẫu chú thích nguồn gốc: Templates used to generate citations and quotations.
- Category:Bản mẫu dòng tên mục từ: Templates used to define the headword line of a term.
- Category:Bản mẫu dùng hàm cú pháp: Thể loại này liệt kê các bản mẫu dùng hàm cú pháp.
- Category:Bản mẫu dựa trên ngôn ngữ Lua: Trang này liệt kê các bản mẫu dựa trên ngôn ngữ Lua.
- Category:Bản mẫu không gian tên thành viên: Templates meant to be used in userspace.
- Category:Bản mẫu liên kết: Templates used to link to other terms, to other MediaWiki projects or to external websites.
- Category:Bản mẫu phụ lục: Các bản mẫu được sử dụng trong các trang phụ lục hoặc để liên kết đến đó.
- Category:Bản mẫu tham khảo: Templates used to format references.
- Category:Bản mẫu thể loại: Templates used in the category namespace.
- Category:Bản mẫu từ nguyên: Templates used in etymology sections to define the etymology of a term.
- Category:Bản mẫu Unicode: Trang này liệt kê các bản mẫu thường được sử dụng trong các mục từ Unicode.
- Category:Bản mẫu yêu cầu: Request templates for dictionary entries in the main namespace.
- Category:Bản mẫu âm thanh: Templates used to play or request audio files.
- Category:Bản mẫu điều hướng: Templates used to create navigation boxes for easily linking to other similar pages.
- Category:Chỗ thử bản mẫu: Sandbox versions of templates used for testing purposes.
Thể loại con
Thể loại này có 36 thể loại con sau, trên tổng số 36 thể loại con.
B
- Bản mẫu âm thanh (2 tr.)
- Bản mẫu bảng tự động (4 tr.)
- Bản mẫu biểu quyết (7 tr.)
- Bản mẫu chủ đề (4 tr.)
- Bản mẫu danh sách (2 tr.)
- Bản mẫu dựa trên ngôn ngữ Lua (11 tr.)
- Bản mẫu điều hướng (2 tr.)
- Bản mẫu không tương ứng (69 tr.)
- Bản mẫu phụ lục (1 tr.)
- Bản mẫu từ nguyên (9 tr.)
- Bản mẫu Unicode (4 tr.)
- Bản mẫu xóa (9 tr.)
C
- Chỗ thử bản mẫu (11 tr.)
G
- Bản mẫu giao diện (12 tr.)
H
- Bản mẫu hàm chuỗi (4 tr.)
- Bản mẫu hướng dẫn sửa đổi (3 tr.)
M
- Mục từ mẫu (8 tr.)
T
- Bản mẫu thảo luận (5 tr.)
- Tài liệu hướng dẫn Bản mẫu (326 tr.)
- Thẻ quyền tập tin (4 tr.)
- Bản mẫu tính toán (8 tr.)
- Bản mẫu tọa độ (17 tr.)
Trang trong thể loại “Bản mẫu”
Thể loại này chứa 31 trang sau, trên tổng số 31 trang.