Trợ giúp
Thể loại:Chữ Hán 18 nét
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Các trang trong thể loại “Thể loại:Chữ Hán 18 nét”
73 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 73 trang.
又
叢
尸
屪
心
懟
手
擾
日
曜
木
檮
檯
水
瀑
火
燻
燿
疒
癒
癖
癜
癞
目
瞼
瞽
竹
簜
簪
缶
罇
耳
聮
肉
臐
臓
艸
蕁
蕂
蕈
蕘
蕴
虫
蟣
蟬
衣
襏
言
謭
謹
貝
賾
赜
車
轆
酉
醫
金
鎉
鎔
鎖
鎚
鎞
鎡
鎢
鎦
鎧
鎶
鎻
鎿
钅
镬
镯
镱
隹
雚
雛
雝
雟
雠
音
韺
頁
題
額
页
颢
食
餳
香
馥
馬
騒
骨
髀
鬲
鬵
鱼
鳏
鳥
鵙
鵜
鸟
鹭
鹰
鼠
鼪
鼫
鼬
Thể loại
:
Chữ Hán theo số nét
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Thể loại
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Thêm liên kết