Bước tới nội dung

Utter bilge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

Utter bilge

  1. Mẹ kiếp.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)