Viêt Nam

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Mường[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Địa danh[sửa]

Viêt Nam

  1. Việt Nam

Tính từ[sửa]

Viêt Nam

  1. Thuộc về nước Việt Nam.