Bước tới nội dung

Zandar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hausa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /zàn.dâr/

Địa danh

[sửa]

Zandar

  1. Zinder (thành phốNiger).