açıq

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

açıq

  1. đói.

Tham khảo[sửa]

  • Yakup, Abdurishid (2002), “açıq”, An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon, Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 31
  • Tenishev, Edhem (1976), “açıq”, Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 280
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2016), “açıq”, 濒危语言——撒拉语研究 [Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng - Nghiên cứu về tiếng Salar], 青海 (Thanh Hải): 国家社会科学基金项目 (Dự án Quỹ khoa học xã hội quốc gia), tr. 295
  • 林 (Lin), 莲云 (Lianyun) (1985), “açıq”, 撒拉语简志 [Sơ lược Lịch sử người Salar], Bắc Kinh: 民族出版社: 琴書店, →OCLC, tr. 134
  • Ma, Chengjun; Han, Lianye; Ma, Weisheng (December 2010), “açıq”, 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra) (biên tập viên), 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 2