Bước tới nội dung

aéronaval

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.e.ʁɔ.na.val/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aéronaval
/a.e.ʁɔ.na.val/
aéronavals
/a.e.ʁɔ.na.val/
Giống cái aéronavale
/a.e.ʁɔ.na.val/
aéronavales
/a.e.ʁɔ.na.val/

aéronaval /a.e.ʁɔ.na.val/

  1. Hàng không-hàng hải.

Tham khảo

[sửa]