aéronaval
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.e.ʁɔ.na.val/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aéronaval /a.e.ʁɔ.na.val/ |
aéronavals /a.e.ʁɔ.na.val/ |
Giống cái | aéronavale /a.e.ʁɔ.na.val/ |
aéronavales /a.e.ʁɔ.na.val/ |
aéronaval /a.e.ʁɔ.na.val/
Tham khảo
[sửa]- "aéronaval", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)