Bước tới nội dung

aan het

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Trợ từ

[sửa]

aan het

  1. đang
    Ik ben aan het eten.
    Tôi đang ăn.
  2. Nếu sử dụng với nghĩa "trắng", xem aan, het