Bước tới nội dung

abáng pheo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pa Kô

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [ʔabaŋ phɛːw]

Danh từ

[sửa]

abáng pheo

  1. măng tre.

Đồng nghĩa

[sửa]