Bước tới nội dung

abêtir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.be.tiʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

abêtir ngoại động từ /a.be.tiʁ/

  1. Làm ngu muội, làm đần độn đi.
    L’alcoolisme abêtit l’homme — tật nghiện rượu làm con người đần độn đi.
    Le travail monotone a fini par l’abêtir — công việc đơn điệu cuối cùng cũng làm cho nó trở nên ngu muội.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]