abêtir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.be.tiʁ/
Ngoại động từ
[sửa]abêtir ngoại động từ /a.be.tiʁ/
- Làm ngu muội, làm đần độn đi.
- L’alcoolisme abêtit l’homme — tật nghiện rượu làm con người đần độn đi.
- Le travail monotone a fini par l’abêtir — công việc đơn điệu cuối cùng cũng làm cho nó trở nên ngu muội.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "abêtir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)