Bước tới nội dung

abacistas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

abacistas

  1. Dạng số nhiều của abacista.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abaˈθistas/ [a.β̞aˈθis.t̪as]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abaˈsistas/ [a.β̞aˈsis.t̪as]
  • Vần: -istas
  • Tách âm tiết: a‧ba‧cis‧tas

Danh từ

[sửa]

abacistas sn

  1. Dạng số nhiều của abacista.