Tiếng Uzbek[sửa]
Tính từ[sửa]
abadiy (so sánh hơn abadiyroq, so sánh nhất eng abadiy)
- mãi mãi, vĩnh viễn, vĩnh cửu.
- abadiy do'stlik ― tình bạn vĩnh cửu
- abadiy xotira ― ký ức vĩnh cửu
- abadiy hayot ― cuộc đời bất tử
Phó từ[sửa]
abadiy
- mãi mãi, vĩnh viễn, vĩnh cửu.
Tham khảo[sửa]