Bước tới nội dung

abdominoplastias

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

abdominoplastias

  1. Dạng số nhiều của abdominoplastia.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /abdominoˈplastjas/ [aβ̞.ð̞o.mi.noˈplas.t̪jas]
  • Vần: -astjas
  • Tách âm tiết: ab‧do‧mi‧no‧plas‧tias

Danh từ

[sửa]

abdominoplastias gc sn

  1. Dạng số nhiều của abdominoplastia.