abecede
Giao diện
Tiếng Anh cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ābēcēdē gc
Tham khảo
[sửa]Joseph Bosworth và T. Northcote Toller (1898) “ábécédé”, trong An Anglo-Saxon Dictionary[1], ấn bản 2, Oxford: Oxford University Press.Joseph Bosworth và T. Northcote Toller (1898) “abecede”, trong An Anglo-Saxon Dictionary, ấn bản 2, Oxford: Oxford University Press.
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Danh từ
[sửa]abecede
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh cổ
- Mục từ tiếng Anh cổ yêu cầu từ nguyên
- Mục từ tiếng Anh cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh cổ
- tiếng Anh cổ entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Anh cổ
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ hình thái tiếng Serbia-Croatia
- Hình thái danh từ tiếng Serbia-Croatia
- tiếng Serbia-Croatia entries with incorrect language header