abelian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Xuất phát từ tên nhà toán học Na Uy là Abel, cấu tạo dạng tính từ thêm đuôi -ian.

Tính từ[sửa]

abelian ( không so sánh được)

  1. (Toán học) (thuộc) Abel, có tính giao hoán.
    abelian group — nhóm Abel, nhóm giao hoán