abhininnāmeti
Giao diện
Tiếng Pali
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Các cách viết khác
- 𑀅𑀪𑀺𑀦𑀺𑀦𑁆𑀦𑀸𑀫𑁂𑀢𑀺 (Chữ Brahmi)
- अभिनिन्नामेति (Chữ Devanagari)
- অভিনিন্নামেতি (chữ Bengal)
- අභිනින්නාමෙති (Chữ Sinhalese)
- အဘိနိန္နာမေတိ or ဢꧤိၼိၼ္ၼႃမေတိ or ဢꧤိၼိၼ်ၼႃမေတိ (Chữ Burmese)
- อภินินฺนาเมติ or อะภินินนาเมติ (Chữ Thai)
- ᩋᨽᩥᨶᩥᨶ᩠ᨶᩣᨾᩮᨲᩥ (Chữ Tai Tham)
- ອຠິນິນ຺ນາເມຕິ or ອະຠິນິນນາເມຕິ (Chữ Lao)
- អភិនិន្នាមេតិ (Chữ Khmer)
- 𑄃𑄞𑄨𑄚𑄨𑄚𑄴𑄚𑄂𑄟𑄬𑄖𑄨 (Chữ Chakma)
Động từ
[sửa]abhininnāmeti