Bước tới nội dung

abigeatos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

abigeatos

  1. Dạng số nhiều của abigeato.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /abixeˈatos/ [a.β̞i.xeˈa.t̪os]
  • Vần: -atos
  • Tách âm tiết: a‧bi‧ge‧a‧tos

Danh từ

[sửa]

abigeatos  sn

  1. Dạng số nhiều của abigeato