Bước tới nội dung

abiyanesas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (ở mọi nơi trừ Argentina và Uruguay) /abiʝaˈnesas/ [a.β̞i.ʝaˈne.sas]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /abiʃaˈnesas/ [a.β̞i.ʃaˈne.sas]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /abiʒaˈnesas/ [a.β̞i.ʒaˈne.sas]

  • Vần: -esas
  • Tách âm tiết: a‧bi‧ya‧ne‧sas

Tính từ

[sửa]

abiyanesas gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của abiyanés

Danh từ

[sửa]

abiyanesas

  1. Dạng số nhiều của abiyanesa