Bước tới nội dung

abracadabrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bʁa.ka.da.bʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực abracadabrant
/a.bʁa.ka.da.bʁɑ̃/
abracadabrants
/a.bʁa.ka.da.bʁɑ̃/
Giống cái abracadabrante
/a.bʁa.ka.da.bʁɑ̃t/
abracadabrantes
/a.bʁa.ka.da.bʁɑ̃t/

abracadabrant /a.bʁa.ka.da.bʁɑ̃/

  1. Kỳ quặc, khó tin.
    Il raconte une histoire abracadabrante pour justifier son absence — Nó kể một câu chuyện khó tin để biện hộ cho sự vắng mặt của mình.

Tham khảo

[sửa]