Bước tới nội dung

abreviaturas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /a.bɾe.vi.aˈtu.ɾɐs/ [a.bɾe.vɪ.aˈtu.ɾɐs], (faster pronunciation) /a.bɾe.vjaˈtu.ɾɐs/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /a.bɾe.vi.aˈtu.ɾɐʃ/ [a.bɾe.vɪ.aˈtu.ɾɐʃ], (faster pronunciation) /a.bɾe.vjaˈtu.ɾɐʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /a.bɾe.vi.aˈtu.ɾas/ [a.bɾe.vɪ.aˈtu.ɾas], (faster pronunciation) /a.bɾe.vjaˈtu.ɾas/
 

Danh từ

[sửa]

abreviaturas

  1. Dạng số nhiều của abreviatura.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /abɾebjaˈtuɾas/ [a.β̞ɾe.β̞jaˈt̪u.ɾas]
  • Vần: -uɾas
  • Tách âm tiết: a‧bre‧via‧tu‧ras

Danh từ

[sửa]

abreviaturas gc sn

  1. Dạng số nhiều của abreviatura.