abscés
Giao diện
Xem thêm: absces
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (miền Trung, Baleares) [əpˈses]
- IPA(ghi chú): (Valencia) [apˈses]
- Vần: -es
- Tách âm: abs‧cés
Danh từ
[sửa]abscés gđ (số nhiều abscessos)
Đọc thêm
[sửa]- “abscés”, Diccionari normatiu valencià, Acadèmia Valenciana de la Llengua.
- “abscés”, Diccionari de la llengua catalana, segona edició, Institut d’Estudis Catalans
Thể loại:
- Mục từ tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Catalan/es
- Vần tiếng Catalan/es/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan đếm được
- Danh từ tiếng Catalan có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ tiếng Catalan có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Danh từ giống đực tiếng Catalan
- Bệnh lí học/Tiếng Catalan