abscisas
Giao diện
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈab.ski.sas/, [ˈäps̠kɪs̠äs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈab.ʃi.sas/, [ˈäbʃis̬äs]
Tính từ
[sửa]abscīsās
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /absˈθisas/ [aβ̞sˈθi.sas]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abˈsisas/ [aβ̞ˈsi.sas]
- Vần: -isas
- Tách âm tiết: abs‧ci‧sas
Danh từ
[sửa]abscisas gc sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Mục từ biến thể tiếng Latinh
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latinh
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/isas
- Vần tiếng Tây Ban Nha/isas/3 âm tiết
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ số nhiều