Bước tới nội dung

abscisas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈab.ski.sas/, [ˈäps̠kɪs̠äs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈab.ʃi.sas/, [ˈäbʃis̬äs]

Tính từ

[sửa]

abscīsās

  1. Dạng acc. giống cái số nhiều của abscīsus

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /absˈθisas/ [aβ̞sˈθi.sas]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abˈsisas/ [aβ̞ˈsi.sas]
  • Vần: -isas
  • Tách âm tiết: abs‧ci‧sas

Danh từ

[sửa]

abscisas gc sn

  1. Dạng số nhiều của abscisa.