Bước tới nội dung

abstémias

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: abstemias abstêmias

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /absˈtɛ̃.mi.ɐs/ [absˈtɛ̃.mɪ.ɐs], (faster pronunciation) /absˈtɛ̃.mjɐs/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /abʃˈtɛ̃.mi.ɐʃ/ [abʃˈtɛ̃.mɪ.ɐʃ], (faster pronunciation) /abʃˈtɛ̃.mjɐʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /absˈtɛ.mi.as/ [absˈtɛ.mɪ.as], (faster pronunciation) /absˈtɛ.mjas/

Tính từ

[sửa]

abstémias

  1. Dạng giống cái số nhiều của abstémio