Bước tới nội dung

abstemios

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: abstémios abstêmios

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /abˈste.mi.os/, [äpˈs̠t̪ɛmiɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /abˈste.mi.os/, [äbˈst̪ɛːmios]

Tính từ

[sửa]

abstēmiōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của abstēmius

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /absˈtemjos/ [aβ̞sˈt̪e.mjos]
  • Vần: -emjos
  • Tách âm tiết: abs‧te‧mios

Tính từ

[sửa]

abstemios  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của abstemio

Danh từ

[sửa]

abstemios  sn

  1. Dạng số nhiều của abstemio.