Bước tới nội dung

abysmos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

abysmos

  1. Dạng số nhiều của abysmo.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aˈbismos/ [aˈβ̞iz.mos]
  • Vần: -ismos
  • Tách âm tiết: a‧bys‧mos

Danh từ

[sửa]

abysmos

  1. Dạng số nhiều của abysmo.