Bước tới nội dung

abzimas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

abzimas gc sn

  1. Dạng số nhiều của abzima.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /abˈθimas/ [aβ̞ˈθi.mas]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /abˈsimas/ [aβ̞ˈsi.mas]
  • Vần: -imas
  • Tách âm tiết: ab‧zi‧mas

Danh từ

[sửa]

abzimas gc sn

  1. Dạng số nhiều của abzima