Bước tới nội dung

acétique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
acétique

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.se.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực acétique
/a.se.tik/
acétique
/a.se.tik/
Giống cái acétique
/a.se.tik/
acétique
/a.se.tik/

acétique /a.se.tik/

  1. (Hóa học) Axêtic.
    Acide acétique — axit axêtic
    Ferment acétique — men giấm
    Fermentation acétique — sự lên men giấm

Tham khảo

[sửa]