acétique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.se.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acétique /a.se.tik/ |
acétique /a.se.tik/ |
Giống cái | acétique /a.se.tik/ |
acétique /a.se.tik/ |
acétique /a.se.tik/
- (Hóa học) Axêtic.
- Acide acétique — axit axêtic
- Ferment acétique — men giấm
- Fermentation acétique — sự lên men giấm
Tham khảo
[sửa]- "acétique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)