Bước tới nội dung

acúleos

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: aculeos

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

acúleos

  1. Dạng số nhiều của acúleo.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aˈkuleos/ [aˈku.le.os]
  • Vần: -uleos
  • Tách âm tiết: a‧cú‧le‧os

Danh từ

[sửa]

acúleos  sn

  1. Dạng số nhiều của acúleo