Bước tới nội dung

académiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ka.de.mik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

académiquement /a.ka.de.mik.mɑ̃/

  1. Theo kiểu kinh viện.
    Discuter académiquement — thảo luận theo kiểu kinh viện

Tham khảo

[sửa]