Bước tới nội dung

acantocéfalos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

acantocéfalos

  1. Dạng số nhiều của acantocéfalo.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akantoˈθefalos/ [a.kãn̪.t̪oˈθe.fa.los]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akantoˈsefalos/ [a.kãn̪.t̪oˈse.fa.los]
  • Vần: -efalos
  • Tách âm tiết: a‧can‧to‧cé‧fa‧los

Danh từ

[sửa]

acantocéfalos  sn

  1. Dạng số nhiều của acantocéfalo.