acapar
Giao diện
Tiếng Franco-Provençal
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Không chắc chắn.
Động từ
[sửa]acapar
- Bắt.
Chia động từ
[sửa]
từ đơn | từ kép | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
nguyên mẫu | acapar | avêr acapâ | |||||
danh động từ | acapent | avêr acapâ | |||||
trợ động từ | avêr | ||||||
phân từ quá khứ | giống đực | giống cái | |||||
số ít | acapâ | acapâye | |||||
số nhiều | acapâs | acapâyes | |||||
số ít | số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
thức trần thuật | jo (j') | tu (t') | il/elli | nos | vos | ils | |
hiện tại | acapo | achètes | achète | acapens | acapâds | acapont | |
chưa hoàn thành | acapâvo | acapâves | acapâve | acapâvans | acapâvâds | acapâvant | |
quá khứ | acapé | acapés | acapat | acapens, acapérens | acapétes | acapéront | |
tương lai | acaperé | acaperés | acaperat | acaperens | acaperéds | acaperont | |
điều kiện | acaperê | acaperês | acaperêt | acaperans | acaperâds | acaperant | |
thì kép | hiện tại hoàn thành | thức trần thuật hiện tại của avêr + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | thức trần thuật chưa hoàn thành của avêr + phân từ quá khứ | ||||||
tiền quá khứ | thức trần thuật quá khứ của avêr + phân từ quá khứ | ||||||
tương lai hoàn thành | thức trần thuật tương lai của avêr + phân từ quá khứ | ||||||
điều kiện hoàn thành | thể điều kiện của avêr + phân từ quá khứ | ||||||
thức trần thuật | que je (j') | que te (t') | qu'il/el | que nos | que vos | qu'ils/els | |
hiện tại | acapo | achètes | achète | acapens | acapâds | acapont | |
chưa hoàn thành | acapésso | acapésses | acapésse | acapéssens | acapésséds | acapéssont | |
thì kép | quá khứ | thức trần thuật hiện tại của avêr + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | thức trần thuật chưa hoàn thành của avêr + phân từ quá khứ | ||||||
mệnh lệnh thức | — | te | — | nos | vos | — | |
achèta | acapens | acapâds |