Bước tới nội dung

acariâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ka.ʁjatʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực acariâtre
/a.ka.ʁjatʁ/
acariâtres
/a.ka.ʁjatʁ/
Giống cái acariâtre
/a.ka.ʁjatʁ/
acariâtres
/a.ka.ʁjatʁ/

acariâtre /a.ka.ʁjatʁ/

  1. Quàu quạu.

Tham khảo

[sửa]