acariciadoras
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /akaɾiθjaˈdoɾas/ [a.ka.ɾi.θjaˈð̞o.ɾas]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /akaɾisjaˈdoɾas/ [a.ka.ɾi.sjaˈð̞o.ɾas]
- Vần: -oɾas
- Tách âm tiết: a‧ca‧ri‧cia‧do‧ras
Tính từ
[sửa]acariciadoras
- Dạng giống cái số nhiều của acariciador
Danh từ
[sửa]acariciadoras gc sn
- Dạng số nhiều của acariciadora
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 6 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾas
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾas/6 âm tiết
- Tính từ
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ biến tố có liên kết đỏ đến mục từ chính