accèptar
Giao diện
Tiếng Franco-Provençal
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh acceptō.
Động từ
[sửa]accèptar
Chia động từ
[sửa]từ đơn | từ kép | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
nguyên mẫu | accèptar | aveir accèptá | |||||
danh động từ | accèptant | ayent accèptá | |||||
trợ động từ | aveir | ||||||
phân từ quá khứ | giống đực | giống cái | |||||
số ít | accèptá | accèptáe | |||||
số nhiều | accèptás | accèptáes | |||||
số ít | số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
thức trần thuật | jo (j') | tu (t') | il/elli | nos | vos | ils | |
hiện tại | accèpto | accèptes | accèpte | accèptems | accèptads | accèptont | |
chưa hoàn thành | accèptavo | accèptaves | accèptave | accèptavams | accèptavads | accèptavant | |
quá khứ | accèptei | accèptés | accèptet | accèptêmos | accèptêtes | accèptèront | |
tương lai | accèpterai | accèpterés | accèptera | accèpterems | accèptereds | accèpterant | |
điều kiện | accèpterim | accèpteriés | accèpteriet | accèpteriams | accèpteriads | accèpteriant | |
thì kép | hiện tại hoàn thành | thức trần thuật hiện tại của aveir + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | thức trần thuật chưa hoàn thành của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
tiền quá khứ | thức trần thuật quá khứ của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
tương lai hoàn thành | thức trần thuật tương lai của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
điều kiện hoàn thành | thể điều kiện của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
thức trần thuật | que je (j') | que te (t') | qu'il/el | que nos | que vos | qu'ils/els | |
hiện tại | accèpto | accèptes | accèpte | accèptams | accèptads | accèptant | |
chưa hoàn thành | accèptesso | accèptesses | accèptesse | accèptessams | accèptessads | accèptessant | |
thì kép | quá khứ | thức trần thuật hiện tại của aveir + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | thức trần thuật chưa hoàn thành của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
mệnh lệnh thức | — | te | — | nos | vos | — | |
accèpta | accèptams | accèptads |