Bước tới nội dung

accidentes cerebrovasculares

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aɡθiˌdentes θeɾebɾobaskuˈlaɾes/ [aɣ̞.θiˌð̞ẽn̪.t̪es θe.ɾe.β̞ɾo.β̞as.kuˈla.ɾes]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aɡsiˌdentes seɾebɾobaskuˈlaɾes/ [aɣ̞.siˌð̞ẽn̪.t̪es se.ɾe.β̞ɾo.β̞as.kuˈla.ɾes]
  • Tách âm tiết: ac‧ci‧den‧tes ce‧re‧bro‧vas‧cu‧la‧res

Danh từ

[sửa]

accidentes cerebrovasculares  sn

  1. Dạng số nhiều của accidente cerebrovascular.