Bước tới nội dung

accommodateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực accommodatrices
/a.kɔ.mɔ.dat.ʁis/
accommodatrices
/a.kɔ.mɔ.dat.ʁis/
Giống cái accommodatrices
/a.kɔ.mɔ.dat.ʁis/
accommodatrices
/a.kɔ.mɔ.dat.ʁis/

accommodateur

  1. (Sinh vật học) Điều tiết (khả năng nhìn).
    Muscle accommodateur — cơ điều tiết
    Le cristallin est l’organe accommodateur de l’oeil — thủy tinh thể là cơ quan điều tiết mắt

Tham khảo

[sửa]