Bước tới nội dung

accoter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kɔ.te/

Ngoại động từ

[sửa]

accoter ngoại động từ /a.kɔ.te/

  1. Dựa (một bên).
    Accoter sa tête sur son fauteuil — dựa đầu vào ghế bành

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]