Bước tới nội dung

accouplé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

accouplé

  1. Ghép đôi.
    Piles électriques accouplées — pin điện ghép đôi

Tham khảo

[sửa]