Bước tới nội dung

acentos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Asturias

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

acentos

  1. Dạng số nhiều của acentu.

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Danh từ

[sửa]

acentos

  1. Dạng số nhiều của acento.

Tiếng Galicia

[sửa]

Danh từ

[sửa]

acentos

  1. Dạng số nhiều của acento.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /aˈθentos/ [aˈθẽn̪.t̪os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /aˈsentos/ [aˈsẽn̪.t̪os]
  • Vần: -entos
  • Tách âm tiết: a‧cen‧tos

Danh từ

[sửa]

acentos  sn

  1. Dạng số nhiều của acento.